Có 2 kết quả:
伤弓之鸟 shāng gōng zhī niǎo ㄕㄤ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ • 傷弓之鳥 shāng gōng zhī niǎo ㄕㄤ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
shāng gōng zhī niǎo ㄕㄤ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 驚弓之鳥|惊弓之鸟[jing1 gong1 zhi1 niao3]
Bình luận 0
shāng gōng zhī niǎo ㄕㄤ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 驚弓之鳥|惊弓之鸟[jing1 gong1 zhi1 niao3]
Bình luận 0